Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đều đều


régulier
Việc làm đều đều
travail régulier
Làm việc đều đều
travailler de façon régulière
monotone; uniforme
Sự tiến lên đều đều
avance uniforme
Giọng nói đều đều
voix monotone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.